Có 2 kết quả:

輕巧 qīng qiǎo ㄑㄧㄥ ㄑㄧㄠˇ轻巧 qīng qiǎo ㄑㄧㄥ ㄑㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dexterous
(2) deft
(3) easy
(4) light and easy to use
(5) nimble
(6) agile
(7) lithe
(8) graceful

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dexterous
(2) deft
(3) easy
(4) light and easy to use
(5) nimble
(6) agile
(7) lithe
(8) graceful

Bình luận 0